No. | VOCABULARY | DEFINITION |
1 | an action movie | Phim hành động |
2 | to be engrossed in | Mải mê, chìm đắm trong… |
3 | bedtime reading | Sách đọc vào giờ đi ngủ |
4 | to be a big reader | Người đọc nhiều sách |
5 | to be based on | Được dựa trên… |
6 | a box office hit | Một bộ phim chiến thắng tại phòng vé (thu về nhiều lợi nhuận) |
7 | to be heavy-going | Đọc thấy khó hiểu |
8 | a blockbuster | Phim bom tấn |
9 | to catch the latest movie | Xem bộ phim mới ra mắt |
10 | the central character | Nhân vật chính |
11 | a classic | Tác phẩm kinh điển |
12 | to come highly recommended | Được ai đó khen ngợi |
13 | couldn’t put it down | Không thể bỏ xuống/ không thể dừng lại việc đọc (do quá hấp dẫn) |
14 | an e-book | Sách điện tử |
15 | an e-reader | Máy đọc sách điện tử |
16 | to flick through | xem qua cuốn sách |
17 | to get a good/bad review | Nhận được lời phê bình tốt/ xấu |
18 | to go on general release | (khi một bộ phim) được ra mắt khán giả |
19 | hardback | Sách bìa cứng |
20 | a historical novel | Tiểu thuyết lịch sử |
21 | a low budget film | Một bộ phim có kinh phí làm phim ít |
22 | on the big screen | Chiếu tại rạp |
23 | a page turner | Một cuốn sách bạn muốn đọc tiếp |
24 | paperback | Sách bìa mềm |
25 | plot | Kịch bản phim/ sách |
26 | to read something from cover to cover | Đọc một cuốn sách từ đầu đến cuối |
27 | sci-fi | Khoa học viễn tưởng |
28 | to see a film | Xem phim tại rạp |
29 | the setting | Bối cảnh |
30 | showings | Sự trình chiếu một bộ phim |
31 | soundtrack | Nhạc nền chop him |
32 | special effects | Hiệu ứng đặc biệt (hình ảnh hoặc âm thanh thường khó tạo ra trong tự nhiên) |
33 | to take out (a book from the library) | Mượn một cuốn sách từ thư viện |
34 | to tell the story of | Kể lại câu chuyện về… |
35 | to watch a film | Xem phim trên TV |