NGOC ANH IELTS chào tất cả các bạn! Môi trường là chủ đề vô cùng quen thuộc trong bài thi IELTS, đặc biệt là IELTS Speaking Part 3 . Trong bài học hôm nay, NGOC ANH IELTS sẽ giới tới các bạn từ vựng Academic về chủ đề Environmet.
Inclement weather, adverse weather : Thời tiết khắc nghiệt
Toxic/poisonous: độc hại
Foul weather : Thời tiết xấu
Contamination: sự làm nhiễm độc
Hurricane : Bão
Protection/preservation/conservation: bảo vệ/bảo tồn
Air pollution : Ô nhiễm không khí
Greenhouse: hiệu ứng nhà kính
Water pollution : Ô nhiễm nước
Government’s regulation: sự điều chỉnh/luật pháp của chính phủ
Volcano : Núi lửa
Solar panel: tấm năng lượng mặt trời
Tornado : Bão vòi rồng, lốc xoắn hút
Woodland/forest fire: cháy rừng
Flood : Lụt
Culprit (of): thủ phạm (của)
Forrest inferno : Cháy rừng
Preserve biodiversity: bảo tồn sự đa dạng sinh học
Greenhouse effect : Hiệu ứng nhà kính
Natural resources: tài nguyên thiên nhiên
Ozone layer : Tầng ozone
A marine ecosystem: hệ sinh thái dưới nước
Ecology : Sinh thái, sinh thái học
The ozone layer: tầng ozon
Ozone hole : Lỗ thủng ở tầng ozone
Ground water: nguồn nước ngầm
Pollutant : Chất gây ô nhiễm; tác nhân ô nhiễm
The soil: đất
Pollution : (Sự) ô nhiễm
Crops: mùa màng
Drought : Hạn hán
Absorption: sự hấp thụ
Leachate : Nước rác
Acid deposition: mưa axit
Nuclear waste : Chất thải hạt nhân
Activated carbon: than hoạt tính
Environmental protection : Bảo vệ môi trường
Quality manual : Sổ tay chất lượng
CHÚC CÁC BẠN THÀNH CÔNG!