Khi được hỏi về chủ đề weather bạn sẽ dùng từ gì để diễn tả ? Rainy, windy, sunny, cloudy,.. hay còn từ j khác để diễn tả nữa không?
Nếu chỉ dùng những từ diễn tả thời tiết như vậy, phần thi speaking của bạn sẽ rất nhàm chán và không thể nào đạt được điểm cao, hôm nay NGOC ANH IELTS sẽ cung cấp cho các bạn collocations chủ đề weather. Chỉ cần nắm được collocations này thì bài NÓI của các bạn cũng đã được đánh giá cao hơn rồi đấy
Freak weather condition (very unusual or unexpected weather condition) | tình trạng thời tiết bất thường, diễn biến đột ngột, không ngờ | |
Unbroken sunshine (only sunshine, no clouds in the sky): | nắng rực rỡ, bầu trời quang đãng không một gợn mây | |
Soak up the sunshine | tắm nắng, tận hưởng những tia nắng mặt trời | |
Sunny spells: | một khoảng thời gian ngắn trời nắng | |
to pour down: | mưa như trút nước | |
a drop of rain | mưa nhỏ từng giọt | |
Gale-force winds: | gió cường độ giật mạnh | |
freezing cold | rất lạnh (informal) | |
Fresh snow | tuyết đầu mùa trong trẻo | |
Light winds | gió thổi nhẹ | |
mild winter | mùa đông không lạnh lắm | |
to get drenched | bị ướt | |
to clear up | dùng để diễn tả khi mây, mưa hoặc tuyết tan biến mất | |
a flash flood | lũ lụt lớn và bất ngờ | |
weather forecast | dự báo thời tiết | |
tropical storm | bão vùng nhiệt đới | |
bitterly cold | rất lạnh | |
a heatwave | giai đoạn thời tiết nóng | |
to be rained off | bị trì hoãn một việc gì đó do thời tiết xấu | |
Crisp snow (snow that is fresh and hard) | trận tuyết mới, dày và đặc cứng | |
Thick/dense fog | sương mù dày đặc | |
to get caught in the rain | bị dính mưa bất ngờ khi đang đi bên ngoài | |
tropical storm | bão vùng nhiệt đới | |
not a cloud in the sky | trời trong xanh không một gợn mây | |
mild climate | khí hậu ôn hòa, không có thời tiết khắc nghiệt | |
Strong/weak sun | ánh mặt trời chói cháng/dịu nhẹ | |
long-range forecast | dự báo thời tiết cho một khoảng thời gian dài | |
Thick snow | tuyết phủ dày đặc | |
heatstroke | tình trạng sức khỏe xấu do ở trong thời tiết nóng một thời gian dài | |
Weather deteriorates/improves >> Formal (weather is getting worse/better >> Spoken language): | thời tiết chuyển biến xấu/tốt
| |
to dress up warm: | mặc quần áo ấm để bảo vệ cơ thể khỏi điều kiện thời tiết lạnh | |
a cold spell: | thời tiết lạnh trong một thời gian ngắn | |
to come out (the sun) | khi mặt trời xuất hiện trên bầu trời nhiều mây |
GOOD LUCK!