Listening là một phần không thể thiếu cũng như rất quan trọng trong kỳ thi IELTS, ăn điểm những từ khó sẽ giúp các em tăng khoảng cách với số đông cùng với các từ vựng hay đã được in đậm và dịch nghĩa ở phần dưới.
- Một hay hai phụ âm
Từ có 1 phụ âm trước 2 phụ âm: Across (prep, adv): băng qua
Process (n): quá trình
Harass (v): quấy rầy, quấy rối
Disappoint (v): gây thất vọng
Recommend (v): giới thiệu, tiến cử
Tomorrow (adv): ngày mai
Professor (n): giáo sư
Từ có 2 phụ âm trước 1 phụ âm: Parallel (adj): song song, tương đương
(n): sự so sánh, sự tương đương, đường vĩ tuyến
(v): đặt song song, đặt tương đương
Apparent (adj): rõ ràng, hiển nhiên
Exaggerate (v): thổi phồng, phóng đại
Occasion (n): dịp, cơ hội
Occur (Occurred) (v): xảy ra, xảy đến
Commit (Committed) (v): uỷ nhiệm ủy thác / bỏ tù, tống giam/ phạm/ hứa, cam kết
1 số từ có 2 phụ âm liên tiếp: Success (n): sự thành công
Possess (v): chiếm hữu, sở hữu
Access (n): Sự vào, lối vào, đường vào
(v): truy cập
Assess (v): đánh giá, định giá, định mức
Address (n): địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn
(v): đề địa chỉ, gửi, xưng hô, gọi, nói chuyện, viết cho, giả quyết, đề cập.
Accommodation (n): chỗ trọ, chỗ ở, sự điều tiết, sự thích nghi
Embarrass (v): làm lúng túng, làm rắc rối
- Nguyên âm, phụ âm yếu
Đọc hay bị lướt qua, không nghe được.
Separate (adj.): khác nhau, tách biệt, tồn tại riêng lẻ
(v): phân chia, phân ly
Definite (adj): rõ ràng, xác định, định rõ, hiển nhiên
Desperate (adj): tuyệt vọng
Temperature (n): nhiệt độ
Literature (n): văn học, giới nhà văn
General (adj): chung chung, thường
(n): cái chung, cái đại thể, cái khái quát
Relevant (adj): thích đáng, thích hợp
Category (n): hạng, loại
Describe (v): diễn tả, mô tả
- Đổi chính tả khi đổi dạng của từ
Benefit (n) > Beneficial (adj)
Influence (n)> Influential (adj)
Circumstance (n) > Circumstantial (adj)
Maintain (v) > Maintenance (n)
Pronounce (v)> Pronunciation (n)
Argue (v) > Argument (n)
Success (n) > Succeed (v)
Excess (n) > Exceed (v)
Process (n) > Proceed (v)
Occur (v) > Occurred (adj)
Refer (v) > Referred (adj)
- Âm câm
[nm]:
Environment (n): môi trường
Government (n): chính phủ, chính quyền [nm]:
Column (n): cột trụ
Autumn (n): mùa thu [sc]:
Science (n): khoa học
Conscious (adj) : tỉnh táo
Discipline (n): kỷ luật
Fascinate (v):mê hoặc
Ascend (v):lên, thăng
Descend (v):xuống [xc]
Excite (v): kích thích
Exceed (v):vượt quá
Exception (n): sư loại ra
Excellent (adj): xuất sắc
Excited (adj): kích thích [dg]
- Cặp từ dễ nhầm lẫn
Till ≠ Until (không phải *untill)
Lose (v) ≠ Loose (adj)
Affect (v) ≠ Effect (n)
Forth (adv) (forward) ≠ Fourth (4th) (adv)
Fourth ≠ Forty (không phải *fourty)
High but Height (không phải *hight)
Great but Grateful (không phải *greatful)
Precede (go before) ≠ Proceed (go ahead)
Principle (truth) ≠ Principal (main)
Site (a place) ≠ Sight (something to see)
- Từ chính tả khó
Amateur
Entrepreneur
Hierarchy
Liaison
Medieval
Miscellaneous
Queue
CHÚC CÁC BẠN THÀNH CÔNG !